Có 3 kết quả:
祛寒 qū hán ㄑㄩ ㄏㄢˊ • 驅寒 qū hán ㄑㄩ ㄏㄢˊ • 驱寒 qū hán ㄑㄩ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dispel cold (TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warm oneself
(2) to expel the cold (TCM)
(2) to expel the cold (TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to warm oneself
(2) to expel the cold (TCM)
(2) to expel the cold (TCM)
Bình luận 0