Có 3 kết quả:

祛寒 qū hán ㄑㄩ ㄏㄢˊ驅寒 qū hán ㄑㄩ ㄏㄢˊ驱寒 qū hán ㄑㄩ ㄏㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to warm oneself
(2) to expel the cold (TCM)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to warm oneself
(2) to expel the cold (TCM)

Bình luận 0